I. Định nghĩa, nguyên nhân, đặc điểm và phân bố của đất mặn
Đất mặn là loại đất chứa nhiều muối hòa tan, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển cây trồng. Theo nông nghiệp, đất có độ dẫn điện trên 4 dS/m ở 25oC (Richards 1954) được coi là đất mặn, tương đương nồng độ muối hòa tan khoảng 2,56 ‰ (giá trị phổ biến tại Việt Nam). Một cách định nghĩa thông dụng khác là đất chứa nhiều muối hòa tan (1 – 1,5% hoặc hơn). Các muối hòa tan trong đất mặn thường là NaCl, Na2SO4, CaCl2, CaSO4, MgCl2, NaHCO3…
1. Đất mặn hình thành do yếu tố tự nhiên hoặc con người. Yếu tố tự nhiên bao gồm:
- Nước biển xâm nhập vào vùng ven biển và vùng trũng thấp do thủy triều, sóng biển hoặc gió mùa Đông Bắc, mang theo muối lắng đọng hoặc ngấm vào lớp đất.
- Nước ngầm nhiễm mặn do nguồn gốc từ nước biển hoặc từ các tầng đất có chứa đá muối, có thể ngấm lên bề mặt qua khe nứt hoặc giếng khoan, tạo thành đất mặn.
- Khi nước trên bề mặt đất bay hơi do khí hậu khô hanh hoặc thiếu nước tưới, muối sẽ bị cô lập lại trên bề mặt hoặc trong các khe hở của đất.
- Việc sử dụng quá mức nước ngầm hoặc nước sông để tưới tiêu làm giảm mực nước và tạo điều kiện cho nước biển xâm nhập vào đất nội địa.
- Sử dụng phân bón vô cơ hoặc thuốc trừ sâu chứa muối quá mức làm tăng hàm lượng muối trong đất, gây nhiễm mặn. Một số phân bón và thuốc trừ sâu chứa muối phổ biến là: phân urê, kali clorua, kali sunfat, amoni sunfat, thuốc diệt cỏ paraquat, thuốc diệt nấm mancozeb, và thuốc diệt sâu malathion.
- Các dự án xây dựng đô thị, du lịch, sân golf làm mất đất canh tác và giảm khả năng tự cung cấp lương thực, đồng thời tiềm ẩn nguy cơ xâm nhập mặn do ô nhiễm môi trường.
2. Đặc điểm của đất mặn:
Thành phần cơ giới nặng, tỷ lệ sét cao: 50%- 60%. Chứa nhiều muối tan: NaCl, Na2SO4. Phản ứng trungtính chất hơi kiềm hoặc trung tính.
Đất ít mùn và đạm. Vi sinh vật hoạt động kém.
3. Phân bố của đất mặn:
Đất mặn hiện diện chủ yếu ở khu vực ven biển và các vùng thấp trũng có khí hậu nhiệt đới gió mùa hay khô hanh. Theo báo cáo của Tổ chức Nông lương Liên hợp quốc (FAO), diện tích đất mặn trên toàn cầu khoảng 831 triệu ha, chiếm 6% tổng diện tích đất canh tác. Các quốc gia dẫn đầu về diện tích đất mặn gồm: Trung Quốc (100 triệu ha), Australia (84 triệu ha), Mỹ (46 triệu ha), Pakistan (39 triệu ha), Iran (25 triệu ha)…
Tại Việt Nam, diện tích đất mặn đạt khoảng 1,2 triệu ha, tương đương 3,6% tổng diện tích đất canh tác. Đất mặn tập trung chủ yếu ở các tỉnh ven biển từ Quảng Ninh tới Kiên Giang và các tỉnh thuộc Đồng bằng sông Cửu Long. Những tỉnh có diện tích đất mặn nhiều nhất là: Kiên Giang (200 nghìn ha), Bạc Liêu (150 nghìn ha), Cà Mau (140 nghìn ha), Sóc Trăng (120 nghìn ha), Trà Vinh (100 nghìn ha)…
II. Tác hại của đất mặn đối với cây trồng và người nông dân
Đất mặn mang lại nhiều tác hại lớn cho cây trồng và người nông dân, bao gồm:
- Gây hạn sinh lý cho cây trồng: Cây trồng gặp khó khăn trong việc hấp thụ nước và dinh dưỡng từ đất do áp suất thẩm thấu của dung dịch đất vượt quá áp suất thẩm thấu của rễ cây. Khi đó, cây sẽ bị mất nước, khô héo, vàng lá, rụng hoa quả. Muối còn ức chế tổng hợp cytokinin – một loại hormone kích thích tế bào phân chia và cây phát triển.
- Kìm hãm sự phát triển của cây trồng: Cây trồng phát triển chậm, yếu, có chiều cao và khối lượng thấp hơn bình thường. Nguyên nhân do muối ảnh hưởng đến quá trình vận chuyển và phân bố chất đồng hoá, cùng với việc làm rối loạn tính thấm của màng tế bào. Muối cũng làm giảm hoạt động của các enzyme cần thiết cho quá trình sinh lý của cây.
- Giảm năng suất và chất lượng cây trồng: Hậu quả trực tiếp từ việc hạn sinh lý và kìm hãm phát triển do đất mặn. Cây trồng cho ít hoa quả, quả bị nhỏ, ít dinh dưỡng, dễ bị sâu bệnh. Theo FAO, đất mặn làm giảm khoảng 50% năng suất lúa và 30% năng suất cây trồng khác.
- Ảnh hưởng đến thu nhập và đời sống nông dân: Hậu quả gián tiếp của đất mặn. Người nông dân mất nguồn thu nhập chính từ nông nghiệp, phải chi tiêu thêm cho phân bón, thuốc trừ sâu, và nước tưới… Ngoài ra, họ có thể mất đất canh tác do xâm nhập mặn. Điều này ảnh hưởng tới tự chủ về lương thực và cải thiện đời sống. Nông dân có thể phải di cư để tìm kiếm công việc mới hoặc trồng các loại cây khác có giá trị kinh tế cao nhưng rủi ro cao. Cùng với đó, họ đối mặt với khó khăn xã hội, văn hóa, và môi trường khi thích nghi với sự thay đổi do đất mặn.
III. Các biện pháp cải tạo và sử dụng đất mặn
Đất mặn chứa nhiều muối hòa tan, gây khó khăn cho canh tác vì ảnh hưởng đến sự sinh trưởng của cây. Tuy vậy, nếu áp dụng các biện pháp thích hợp, ta có thể cải tạo và sử dụng đất mặn một cách hiệu quả trong nông nghiệp. Dưới đây là những biện pháp phổ biến:
Biện pháp thủy lợi: Nhằm rửa mặn bằng nước mưa hoặc nước tưới có nồng độ muối thấp, xây dựng đê ngăn xâm nhập nước biển, và phát triển hệ thống tưới tiêu hợp lý. Biện pháp này giúp loại bỏ muối thừa, cải thiện tính chất đất, và tạo điều kiện cho cây hấp thụ nước và dinh dưỡng.
Biện pháp bón vôi: Giúp giảm độ kiềm và cải thiện cấu trúc đất, vôi hóa để trung hòa các ion kiềm và giải phóng dinh dưỡng. Vôi còn giúp kết tụ các hạt sét để tăng khả năng thoát nước.
Biện pháp canh tác: Tận dụng đất mặn để trồng cây chịu mặn, xen canh cây lương thực và cây công nghiệp, và áp dụng kỹ thuật canh tác phù hợp. Điều này giúp tận dụng lợi ích từ đất mặn, tạo sản phẩm giá trị kinh tế cao, bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu. Một số loại cây chịu mặn cao: lúa gạo, sắn, khoai lang, rau muống, dừa, cây thanh long… Các kỹ thuật canh tác phù hợp: tăng độ sâu ruộng, giảm mật độ trồng, tăng phân hữu cơ, bón phân vô cơ chứa kali và canxi.
IV. Những loại cây trồng phù hợp với đất mặn
Đất mặn gây ra nhiều thách thức cho nông nghiệp, do ảnh hưởng đến sự hấp thụ nước và dinh dưỡng, gây hạn sinh lý và giảm năng suất. Nhưng cũng có những loại cây chịu mặn tốt, phát triển và sinh sống khỏe trên đất mặn. Những cây trồng dưới đây là ví dụ:
Nhóm cây lương thực: Cung cấp nguồn thực phẩm chính cho con người, bao gồm các loại cây trồng trên đất mặn như: lúa gạo, sắn, khoai lang, rau muống, rau cải chịu mặn… Theo FAO, khoảng 20% diện tích lúa gạo trên thế giớiDo đó, việc phát triển các giống lúa chịu mặn là cần thiết để bảo đảm an ninh lương thực.
Nhóm cây công nghiệp: Nhóm cây này cung cấp nguyên liệu cho nhiều ngành công nghiệp. Có thể trồng trên đất mặn như cây dừa, cây thanh long, cây carob, cây bách chịu mặn… Những loại cây này có giá trị kinh tế cao, sản xuất ra nhiều sản phẩm như dầu dừa, ruột dừa, lá dừa, quả thanh long, hạt carob, gỗ bách… Chúng cũng giúp bảo vệ đất khỏi xói mòn và duy trì độ ẩm.
Nhóm cây ăn quả: Nhóm cây này cung cấp vitamin và khoáng chất cho con người. Loại cây có thể trồng trên đất mặn gồm cam, quýt, bưởi, xoài, ổi, nho và lựu chịu mặn… Các loại cây này có hương vị ngon, giàu dinh dưỡng, giúp tăng cường sức đề kháng và sức khỏe. Ngoài ra, chúng cũng làm đẹp và xanh tươi thêm cho vườn nhà.
V. Khó khăn và triển vọng của ngành nông nghiệp Việt Nam trên đất mặn
Đất mặn đặt ra nhiều thách thức cho nông nghiệp, chẳng hạn:
Khó khăn về nguồn nước: Đất mặn thường gặp tình trạng thiếu nước ngọt do nước biển xâm nhập, đặc biệt vào mùa khô. Nước biển làm tăng độ mặn của đất và giảm chất lượng của nước ngầm và nước mặt. Thiếu nguồn nước ngọt làm khó khăn cho việc tưới tiêu cây trồng.
Khó khăn về chất lượng đất: Đất mặn có tính kiềm cao, cấu trúc kém, thoát nước yếu và khả năng giữ ẩm thấp. Muối giảm hoạt tính của các ion dinh dưỡng như nitơ, phốt pho, kali… làm giảm khả năng cung cấp chất dinh dưỡng cho cây trồng và ức chế hoạt động của vi sinh vật có lợi.
Khó khăn về cây trồng: Hầu hết cây trồng không chịu được mặn, chỉ có một số ít như dừa, thanh long, carob… Cây trồng gặp mặn sẽ suy giảm sinh lý, héo, vàng lá, chậm phát triển, giảm năng suất và chất lượng.
Để khắc phục khó khăn khi trồng trọt trên đất mặn, có thể áp dụng các giải pháp sau:
Giải pháp thủy lợi: Rửa mặn bằng nước ngọt từ các nguồn như sông, kênh, hồ chứa hoặc nước mưa. Giải pháp này loại bỏ muối thừa, cải thiện chất lượng đất và nước, giúp cây trồng hấp thu nước và dinh dưỡng tốt hơn. Tuy nhiên, cần có nguồn nước ngọt đủ lượng và chất, cùng hệ thống thủy lợi thích hợp.
Giải pháp sinh học: Lựa chọn các loại cây có khả năng chịu mặn cao, phù hợp với điều kiện đất và nhu cầu tiêu dùng. Giải pháp này khai thác tiềm năng của đất mặn, tạo ra sản phẩm có giá trị kinh tế cao và bảo vệ đa dạng sinh học. Tuy nhiên, cần nghiên cứu và lai tạo các giống cây trồng thích hợp.giống cây trồng mới cùng với sự hỗ trợ kỹ thuật và tài chính cho bà con nông dân.
Giải pháp luân canh: Giải pháp này nhằm thay đổi loại cây trồng tùy theo mùa vụ, độ mặn của đất và nhu cầu thị trường. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng đất, giảm áp lực cho cây trồng và ngăn chặn sâu bệnh. Tuy nhiên, để thực hiện hiệu quả, cần phải theo dõi liên tục độ mặn của đất và lên kế hoạch canh tác hợp lý.
Giải pháp hóa học: Sử dụng các chất hóa học để điều chỉnh độ pH của đất, giảm tính kiềm của muối và bổ sung các chất dinh dưỡng. Phương pháp này cải thiện tính chất vật lý và hóa học của đất mặn và tăng khả năng sinh khối của cây trồng. Tuy nhiên, cần tuân thủ các quy định về an toàn môi trường và sức khỏe con người khi sử dụng.
Bài viết tham khảo: Đất phèn – Nguyên nhân, tác hại và cách cải tạo hiệu quả
Việc trồng trọt trên đất mặn là một thách thức lớn cho nông nghiệp Việt Nam do nhiều khó khăn về nguồn nước, đất đai và chất lượng cây trồng. Để vượt qua các khó khăn này, có thể áp dụng các giải pháp thủy lợi, sinh học, luân canh và hóa học, nhưng cần thực hiện khoa học và có sự can thiệp từ cơ quan chức năng. Bà con nông dân cũng nên chú trọng bảo vệ môi trường và sức khỏe trong quá trình canh tác. Nếu làm đúng, đất mặn có thể trở thành một nguồn lợi cho nông nghiệp bền vững.
Giống Cây Việt – Chuỗi cửa hàng cung cấp đất trồng cây, vật tư nông nghiệp, phân bón như phân gà nhật, phân bò, phân trùn quế,… cùng với dụng cụ làm vườn, trồng rau và hoa kiểng tại các khu đô thị.